Sáu ngân hàng lớn nhất Mỹ đã tăng thêm 600 tỷ USD giá trị vốn hóa trong năm nay nhờ làn sóng phục hồi của dịch vụ ngân hàng đầu tư và chương trình nới lỏng quy định.
Diễn biến này phản ánh kỳ vọng lợi nhuận cải thiện khi các rào cản sau khủng hoảng 2008 được tháo gỡ, đồng thời doanh thu từ giao dịch và các thương vụ lớn quay trở lại. Khoảng cách định giá giữa ngân hàng Mỹ và châu Âu cũng vì thế tiếp tục nới rộng.
- Vốn hóa 6 ngân hàng lớn nhất Mỹ tăng từ 1,77 nghìn tỷ USD lên 2,37 nghìn tỷ USD chỉ trong chưa đầy 12 tháng.
- Nới lỏng quy định giúp ngân hàng có thêm “vốn dư” để mua lại cổ phiếu, trả cổ tức và mở rộng hoạt động.
- Doanh thu giao dịch được dự báo lập kỷ lục: cổ phiếu 92 tỷ USD, thu nhập cố định 163 tỷ USD.
Vốn hóa 6 ngân hàng lớn nhất Mỹ tăng vọt lên 2,37 nghìn tỷ USD
Theo S&P Global, tổng vốn hóa của JPMorgan Chase, Citigroup, Bank of America, Wells Fargo, Goldman Sachs và Morgan Stanley đã đạt 2,37 nghìn tỷ USD, tăng từ 1,77 nghìn tỷ USD vào cuối năm 2024.
Đà tăng tương đương hơn 1/3 chỉ trong chưa đầy 12 tháng, phản ánh cả kỳ vọng chính sách lẫn cải thiện hoạt động kinh doanh. Nhóm ngân hàng lớn này cũng vượt trội thị trường rộng hơn khi tăng tốc năm thứ hai liên tiếp so với S&P 500.
Trong khi đó, 6 ngân hàng hàng đầu châu Âu cộng lại được định giá khoảng 1 nghìn tỷ USD. Khoảng cách này không xuất hiện một cách ngẫu nhiên, mà tích lũy qua nhiều năm do môi trường quy định không đồng đều và khả năng tạo lợi nhuận khác nhau giữa các khu vực.
Dữ liệu tham chiếu từ S&P Global cho thấy mức định giá mới đang củng cố vị thế của ngân hàng Mỹ trong chu kỳ tăng trưởng hiện tại, nhất là khi triển vọng phân bổ vốn trở nên linh hoạt hơn.
Nới lỏng quy định đang mở khóa vốn dư cho các ngân hàng Mỹ
Làn sóng điều chỉnh chính sách đang cho phép các ngân hàng lớn tăng đòn bẩy, thay đổi cách áp dụng bài kiểm tra sức chịu đựng hằng năm và gỡ bỏ một số hướng dẫn hạn chế cho vay rủi ro.
Sau khủng hoảng tài chính 2008, các quy định như yêu cầu vốn cao hơn, tiêu chuẩn cho vay chặt hơn và stress test đã làm giảm hấp dẫn của cổ phiếu ngân hàng đối với nhà đầu tư. Khi các rào cản này được nới, biên lợi nhuận và khả năng sử dụng vốn có xu hướng cải thiện.
Nhiều ngân hàng đã tích lũy lượng vốn lớn từ trước do chuẩn bị cho bộ quy tắc đề xuất năm 2023, thường được gọi là “Basel III Endgame”. Hiện tại, kỳ vọng thị trường là phiên bản triển khai sẽ “nhẹ” hơn so với lo ngại ban đầu, khiến phần vốn đã tích lũy trở thành “vốn dư”.
Vốn dư không chỉ là bộ đệm an toàn. Trong bối cảnh cân đối vốn nới lỏng hơn, nó có thể được chuyển hóa thành mua lại cổ phiếu, tăng cổ tức và tài trợ tăng trưởng. Điều này thay đổi câu chuyện đầu tư: ngân hàng không chỉ “giữ vốn” mà còn “dùng vốn” để nâng hiệu quả cho cổ đông.
“Bạn không thể đánh giá thấp tầm quan trọng của thay đổi quy định này đối với giá cổ phiếu… Khả năng sinh lời của ngành đã bị giảm mạnh vì khủng hoảng tài chính do các ngân hàng phải tăng vốn nhiều hơn, điều đó là cần thiết.”
– Gerard Cassidy, chuyên gia phân tích ngân hàng tại RBC
Cổ phiếu ngân hàng bứt phá khi ngân hàng đầu tư và giao dịch phục hồi
Cổ phiếu Citigroup tăng gần 70% trong năm 2025, dẫn đầu nhóm, nhờ tái cấu trúc nội bộ quy mô lớn và nhiều năm cắt giảm chi phí, đơn giản hóa hoạt động. Citi được ghi nhận đang giao dịch cao hơn “tổng các phần” lần đầu kể từ 2018.
Goldman Sachs tăng khoảng 60% trong năm nay, hưởng lợi từ sự trở lại của các thương vụ ngân hàng đầu tư và một chu kỳ bùng nổ giao dịch. Cổ phiếu Goldman lập đỉnh mới trong 2025, và kỳ vọng tăng tốc có thể kéo sang 2026 nếu hoạt động dealmaking duy trì.
Dữ liệu từ Crisil Coalition Greenwich dự báo doanh thu giao dịch của ngành có thể lập kỷ lục mới: giao dịch cổ phiếu (equities) đạt 92 tỷ USD và giao dịch thu nhập cố định (fixed income) đạt 163 tỷ USD, đều vượt các mốc kỷ lục trước đó. Các con số này là nền tảng “dữ liệu cứng” củng cố kỳ vọng lợi nhuận.
Rủi ro từ nới lỏng quy định vẫn được nhắc đến, nhưng thị trường chưa phản ứng tiêu cực
Một số ý kiến lo ngại việc nới lỏng quá mạnh có thể khuyến khích ngân hàng tăng rủi ro, dù nhà đầu tư hiện vẫn duy trì tâm lý tích cực trước lợi nhuận cải thiện và đà phục hồi của mảng ngân hàng đầu tư.
Thượng nghị sĩ Elizabeth Warren đã bày tỏ quan ngại về mức độ nới lỏng và các rủi ro mà ngân hàng có thể “ôm” thêm. Dẫu vậy, lập luận từ phía ủng hộ cho rằng khi bảng cân đối ngân hàng tăng chậm, hệ thống có thể còn “dư địa” để tăng rủi ro có kiểm soát.
“Đó là một rủi ro có thể xuất hiện về sau… Nhưng xét việc bảng cân đối của các ngân hàng tăng không nhiều, người ta có cảm giác vẫn còn dư địa để chấp nhận rủi ro nhiều hơn.”
– Saul Martinez, Trưởng bộ phận nghiên cứu cổ phiếu ngành tài chính Mỹ tại HSBC
“Hiện tại cảm giác gần như quá tốt để là thật. Bối cảnh nền tảng là tốt. Tôi nghĩ câu hỏi là có bao nhiêu phần đã được phản ánh vào giá.”
– Saul Martinez, Trưởng bộ phận nghiên cứu cổ phiếu ngành tài chính Mỹ tại HSBC
Những câu hỏi thường gặp
Sáu ngân hàng lớn nhất Mỹ nào đang dẫn dắt đà tăng vốn hóa?
Nhóm này gồm JPMorgan Chase, Citigroup, Bank of America, Wells Fargo, Goldman Sachs và Morgan Stanley. Theo S&P Global, tổng vốn hóa kết hợp của họ đã lên 2,37 nghìn tỷ USD.
Vì sao nới lỏng quy định có thể đẩy giá cổ phiếu ngân hàng tăng?
Khi yêu cầu vốn và các ràng buộc sau 2008 được nới, ngân hàng có thể tăng đòn bẩy, phân bổ vốn hiệu quả hơn và sử dụng “vốn dư” cho mua lại cổ phiếu, cổ tức hoặc tăng trưởng, qua đó cải thiện kỳ vọng lợi nhuận.
Những mảng kinh doanh nào đang hỗ trợ lợi nhuận ngân hàng trong 2025?
Ngân hàng đầu tư và giao dịch là hai động lực chính. Crisil Coalition Greenwich dự báo doanh thu giao dịch cổ phiếu đạt 92 tỷ USD và giao dịch thu nhập cố định đạt 163 tỷ USD, đều vượt kỷ lục trước đó.
Rủi ro lớn nhất khi nới lỏng quy định ngân hàng là gì?
Rủi ro thường được nhắc đến là ngân hàng có thể gia tăng cho vay rủi ro hoặc mở rộng hoạt động với đòn bẩy cao hơn. Tuy vậy, một số quan điểm cho rằng bảng cân đối tăng chậm có thể đồng nghĩa hệ thống vẫn còn dư địa, tùy cách quản trị rủi ro.
