EU từng cam kết chi 750 nghìn tỷ USD mua năng lượng Mỹ trong 3 năm, nhưng dữ liệu chi tiêu sau thỏa thuận cho thấy mục tiêu này khó khả thi nếu giá năng lượng và năng lực hạ tầng không thay đổi đáng kể.
Chi tiêu nhập khẩu có thể giảm dù khối lượng LNG tăng, vì giá hàng hóa đi xuống kéo tổng giá trị xuống. Các ước tính từ đơn vị theo dõi vận chuyển và tổ chức dữ liệu giá cho thấy khoảng cách lớn giữa mục tiêu chính trị và thực tế thị trường.
- EU chi ít hơn cho dầu khí Mỹ trong giai đoạn gần đây do giá giảm, dù nhận nhiều LNG hơn.
- Mức chi hiện tại và mục tiêu 750 nghìn tỷ USD đến 2028 bị đánh giá “khó làm đúng phép tính”.
- Nút thắt hạ tầng nhập khẩu của EU và hạ tầng xuất khẩu của Mỹ có thể là rào cản lớn nhất.
Giá giảm khiến tổng giá trị nhập khẩu năng lượng từ Mỹ đi xuống
Từ tháng 9 đến tháng 12, EU chi cho dầu và khí từ Mỹ thấp hơn 7% so với cùng kỳ năm trước, chủ yếu vì giá dầu khí Mỹ giảm làm giảm tổng giá trị nhập khẩu.
Dù EU tiếp nhận nhiều khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) từ Mỹ hơn trong giai đoạn này, tổng chi vẫn giảm vì giá hàng hóa quyết định mạnh đến giá trị hóa đơn nhập khẩu. Theo dữ liệu do Kpler tổng hợp, EU chi 29,6 tỷ USD trong giai đoạn tháng 9–tháng 12.
Sự khác biệt giữa “khối lượng” và “giá trị” là điểm then chốt: khi giá/đơn vị giảm, tổng kim ngạch có thể giảm ngay cả khi số chuyến hàng tăng. Điều này làm mục tiêu chi tiêu theo USD trở nên nhạy cảm với biến động thị trường hơn là phụ thuộc vào ý chí chính trị.
“Các giao dịch mua hàng hóa được đàm phán song phương và bị chi phối bởi yếu tố kinh tế, gồm chi phí vận chuyển và biên lợi nhuận, hơn là các cam kết chính trị.”
– Gillian Boccara, Giám đốc cấp cao, Kpler
Mục tiêu 750 nghìn tỷ USD bị nghi ngờ vì “không khớp phép tính”
Khi được hỏi mục tiêu 750 nghìn tỷ USD có thực tế không, đại diện Kpler cho rằng khó có thể “làm đúng phép tính” với các mức giá và dòng chảy thương mại hiện tại.
Con số tham chiếu trong năm 2025 cho thấy độ lệch lớn. Với riêng năm 2025 tính đến thời điểm bài gốc nêu, giá trị nhập khẩu năng lượng EU từ Mỹ là 73,7 tỷ USD, chưa tới một phần ba nhu cầu mỗi năm nếu muốn đạt mốc 750 nghìn tỷ USD vào năm 2028.
Điểm khó là mục tiêu được nêu theo “giá trị USD”, trong khi giá dầu khí có thể biến động mạnh theo chu kỳ cung cầu toàn cầu. Nếu giá không tăng đủ cao, việc tăng khối lượng nhập khẩu vẫn có thể không tạo ra mức chi tương ứng.
Thay toàn bộ khí Nga bằng LNG Mỹ vẫn không đủ để đạt yêu cầu
Ngay cả khi EU thay thế toàn bộ khí Nga bằng LNG từ Mỹ, các ước tính cho thấy giá trị nhập khẩu hàng năm vẫn không đạt mức cần thiết để theo kịp mục tiêu.
EU từng nêu khả năng “hoán đổi” nguồn cung trong thỏa thuận thương mại, nhưng các tính toán độc lập cho rằng tác động về giá trị vẫn hạn chế. Theo Argus Media, kịch bản thay toàn bộ khí Nga bằng LNG Mỹ chỉ đưa nhập khẩu hàng năm lên khoảng 29 tỷ USD, tương đương 23% mức cần thiết.
Điều này nhấn mạnh rằng nút thắt không chỉ nằm ở “ý định mua”, mà là quy mô thị trường và cơ chế hình thành giá toàn cầu. Bạn có thể đọc mô tả thỏa thuận trong tài liệu của EU tại trang thỏa thuận thương mại EU–Mỹ.
Giá khí cần tăng lên 37,3 USD/mmbtu vào 2028 mới có thể chạm mục tiêu
Để đạt đủ “giá trị” theo mục tiêu, giá khí được ước tính phải lên khoảng 37,3 USD/mmbtu vào 2028, cao hơn nhiều so với mức giao dịch hiện tại theo bài gốc.
Bài gốc nêu giá hợp đồng tương lai khoảng 8,2 USD/mmbtu và giá giao ngay khoảng 10 USD. Nếu không có một cú sốc giá lớn, tổng kim ngạch khó có thể “phình” lên mức mà mục tiêu 750 nghìn tỷ USD đòi hỏi.
Mốc 37,3 USD/mmbtu từng xuất hiện vào tháng 12/2022, khi xung đột Nga–Ukraine làm bùng phát khủng hoảng năng lượng tại châu Âu. Tuy nhiên, ngay cả trong kịch bản thay toàn bộ khí Nga bằng nguồn từ Mỹ, Kpler vẫn đánh giá không đủ để “tăng gấp ba” giá trị nhập khẩu như yêu cầu.
Nguồn cung tăng và kỳ vọng hạ nhiệt địa chính trị có thể kéo giá xuống
Nếu nguồn cung toàn cầu tăng nhanh hơn nhu cầu, giá có thể tiếp tục chịu áp lực giảm, khiến mục tiêu dựa trên giá trị USD càng khó đạt.
Thị trường được mô tả là có khả năng nhận thêm nguồn cung từ Mỹ, Qatar và Canada. Đồng thời, các thảo luận về lệnh ngừng bắn giữa Nga và Ukraine (nếu diễn ra) có thể làm kỳ vọng rủi ro giảm, góp phần “hạ nhiệt” giá.
Trong bối cảnh đó, chiến lược dựa trên giả định giá tăng mạnh đến 2028 trở nên rủi ro. Mục tiêu chi tiêu theo giá trị vì vậy có thể bị thị trường “bác bỏ”, ngay cả khi dòng LNG thực tế vẫn tăng.
Nút thắt hạ tầng có thể quyết định khả năng mở rộng nhập khẩu
Hạn chế hạ tầng được xem là rào cản lớn: EU cần tăng hơn 50% năng lực nhập khẩu, còn Mỹ có thể phải tăng hơn gấp đôi hạ tầng xuất khẩu để đáp ứng quy mô cam kết.
Theo phân tích của Argus, EU muốn nhận nhiều năng lượng Mỹ hơn phải mở rộng công suất nhập khẩu đáng kể. Về phía Mỹ, để cung ứng tương ứng, hạ tầng xuất khẩu sẽ phải tăng mạnh, kéo theo nhu cầu xây thêm bến tiếp nhận/tái hóa khí, bồn chứa và đường ống.
Những dự án hạ tầng năng lượng thường có chu kỳ đầu tư dài, phụ thuộc cấp phép, vốn và tiến độ thi công nên khó “bật tăng” trong thời gian ngắn. Vì vậy, kể cả có hợp đồng dài hạn, năng lực vật lý vẫn có thể giới hạn sản lượng giao hàng thực tế.
Tranh luận về động cơ chính trị và cách tính số liệu của EU
Một cựu nghị sĩ Nghị viện châu Âu cho rằng thỏa thuận giống chiến thuật trì hoãn hơn là cam kết năng lượng có thể kiểm chứng bằng số liệu thương mại.
“Giờ khắc phải đối mặt thực tế cần được trì hoãn. Và có lẽ chiến tranh sẽ kết thúc khi giờ khắc đó đến.”
– Cựu nghị sĩ Nghị viện châu Âu (MEP), phụ trách vấn đề năng lượng, theo bài gốc
Ủy ban châu Âu cho biết đã chi 200 tỷ EUR (236 tỷ USD) cho hàng hóa năng lượng Mỹ trong 11 tháng đầu năm 2025. Cơ quan này nói nhập LNG và dầu tăng, kỳ vọng tổng LNG từ Mỹ đạt 70 tỷ m³ năm 2025, tăng từ 45 tỷ m³ năm trước; đồng thời nêu có “ít nhất 9” hợp đồng dài hạn LNG Mỹ mới.
Tuy nhiên, bài gốc đặt dấu hỏi về việc các đơn hàng tương lai đã được tính trong 200 tỷ EUR đến mức nào. Ngoài ra, số liệu còn gồm thương vụ riêng: Ba Lan ký 42 tỷ EUR mua 3 lò phản ứng hạt nhân từ Westinghouse cho nhà máy mới. Nhiên liệu hạt nhân như uranium được xem thuộc thương mại năng lượng, nhưng chỉ dưới 1% tổng nhập khẩu EU từ Mỹ.
Những câu hỏi thường gặp
Vì sao EU nhập nhiều LNG Mỹ hơn nhưng chi tiêu lại giảm?
Vì giá dầu khí Mỹ giảm làm giảm tổng giá trị nhập khẩu, nên dù khối lượng LNG tăng, kim ngạch tính bằng USD vẫn có thể đi xuống. Bài gốc nêu giai đoạn tháng 9–tháng 12 EU chi ít hơn 7% so với cùng kỳ năm trước.
Mục tiêu 750 nghìn tỷ USD đến 2028 cần điều kiện gì để khả thi?
Các ước tính trong bài gốc cho rằng để chạm mục tiêu theo “giá trị”, giá khí có thể phải tăng lên khoảng 37,3 USD/mmbtu vào 2028, trong khi mức giá tham chiếu hiện tại thấp hơn nhiều. Ngoài giá, còn cần mở rộng mạnh hạ tầng nhập khẩu và xuất khẩu.
Thay toàn bộ khí Nga bằng LNG Mỹ có giúp EU đạt mục tiêu không?
Không đủ, theo bài gốc. Argus Media ước tính kịch bản thay toàn bộ khí Nga bằng LNG Mỹ chỉ đưa giá trị nhập khẩu hàng năm lên khoảng 29 tỷ USD, tương đương 23% mức cần thiết để theo kịp mục tiêu.
Rào cản hạ tầng cụ thể là gì?
Argus cho rằng EU cần tăng hơn 50% năng lực nhập khẩu để tiếp nhận thêm năng lượng Mỹ. Ở phía Mỹ, hạ tầng xuất khẩu cần tăng hơn gấp đôi, bao gồm thêm bến LNG, bồn chứa và đường ống, những thứ không thể xây nhanh trong thời gian ngắn.
